Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khánh Huyền
Mã sinh viên: 0741120009
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 1.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5 6 C 6 (C) 31/12/2013
21 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Tiếng anh 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
24 Hoá lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
26 Hoá phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2015 ĐPK
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3.5 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/06/2015 07/08/2015
37 Hoá học cao phân tử 7 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ điện hoá 7 7 B 7 (B) 20/07/2015
41 An toàn lao động 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2015
43 Công nghệ giấy 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
45 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 18/05/2016
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5 D 5 (D) 02/09/2014
55 Toán ứng dụng 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2015 17/02/2015
56 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 06/02/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
58 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2015 13/09/2015
59 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2015
60 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
61 Hoá kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo