Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Tất Linh
Mã sinh viên: 0741120012
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
18 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
20 Tiếng anh 4 7.5 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2014 ĐPK
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
22 Hoá lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
25 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/12/2014 27/01/2015
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/12/2014 29/01/2015
29 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
30 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 7 B 7 (B) 15/12/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
34 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 22/06/2015
35 Hoá học cao phân tử 5 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
38 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
39 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
40 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 8 B 8 (B) 11/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2016
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 10 A 10 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
49 Hoá lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2014
50 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/09/2014 29/09/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
52 Cơ kỹ thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/08/2015 16/09/2015
53 Công nghệ giấy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
54 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 8 B 8 (B) 28/08/2015
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo