Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thương
Mã sinh viên: 0741120014
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6 C 6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Hoá lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
23 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 29/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
34 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
38 Hoá học cao phân tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
40 An toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
42 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2016
51 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
52 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
53 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2014
54 Vật lý 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 17/08/2013 11/09/2013
55 Tiếng anh 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo