Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoàn
Mã sinh viên: 0741120025
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 24/01/2014 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
21 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Tiếng anh 4 7 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
24 Hoá lý 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
26 Kỹ thuật điện 4 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2014
27 Hoá phân tích 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
29 Nhập môn tin học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2014 27/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 2 8 4.7 8.7 D A 8.7 (A) 10/12/2014 02/02/2015
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
35 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
40 Các phương pháp phân tích quang học 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 05/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2015
42 An toàn lao động 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
44 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
45 Các phương pháp phân tích điện hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
47 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
48 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2016
49 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
51 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2016
52 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
53 Xử lý nước tự nhiên 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
54 Toán ứng dụng 2 9 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
55 Hoá vô cơ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/02/2014 11/03/2014
56 Cơ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
57 Kinh tế học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo