Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nhân Tâm
Mã sinh viên: 0741120032
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
21 Hóa học và hóa lý cao phân tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/11/2015
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Hoá lý 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
25 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
26 Hoá phân tích 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 24/12/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2015
32 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2014
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/12/2014 19/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2015
37 Hoá học cao phân tử 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/06/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Công nghệ điện hoá 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 20/07/2015 15/08/2015
41 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
43 Công nghệ giấy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2 3.5 F 3.5 (F) 22/12/2015
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
48 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
49 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
53 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/05/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2016
55 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
56 Toán ứng dụng 2 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
57 Hoá vô cơ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
58 Hoá lý 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
59 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
60 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2014
62 Kỹ thuật môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
63 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2015 13/09/2015
64 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
65 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo