Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Yến
Mã sinh viên: 0741120035
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 10 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
23 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 07/07/2014 08/08/2014
26 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
31 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/12/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2015
36 Hoá học cao phân tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/06/2015 08/08/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
39 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2015
40 An toàn lao động 3 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2015
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
42 Công nghệ giấy 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2016
51 Hoá vô cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
52 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo