Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Đức
Mã sinh viên: 0741120039
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/03/2013 03/04/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 5 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
22 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2014
25 Hoá phân tích 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5 D 5 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 15/12/2014 19/01/2015
34 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 22/06/2015 07/08/2015
36 Công nghệ gia công chất dẻo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
39 Các phương pháp phân tích quang học 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 17/06/2015 05/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
41 An toàn lao động 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2015
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
43 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 8 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
46 Phân tích công nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
47 Phân tích công nghiệp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
50 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
51 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2016
52 Xử lý nước tự nhiên 8.5 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2016
53 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
54 Hoá vô cơ 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 27/02/2014 11/03/2014
55 Cơ kỹ thuật 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2014 30/09/2014
56 Hoá vô cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo