Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Thanh Loan
Mã sinh viên: 0741120042
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
21 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
22 Hoá lý 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
24 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
26 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 27/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
31 Tiếng anh 5 3.5 4 D 4 (D) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 1 10 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/12/2014 02/02/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 22/06/2015 07/08/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.7 C 6.7 (C)
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/06/2015 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 5 D 5 (D) 13/07/2015
40 An toàn lao động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 2 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
48 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 11/05/2016
49 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7 B 7 (B) 15/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Phương pháp chiết và sắc ký 8 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
52 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
53 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2016
54 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hoá vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2015
57 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2016
58 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/08/2015
59 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hoá kỹ thuật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo