Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Quang Thanh
Mã sinh viên: 0741120050
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
7 Hoá hữu cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
9 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2013 22/09/2013
11 Cơ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
12 Hoá lý 1 1 3.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 2 2.3 3 F F 3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
15 Tiếng anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
18 Hoá học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 1 5 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 21/01/2014
20 Hoá lý 2 8.5 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
22 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
23 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
25 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Quá trình thiết bị truyền khối 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
29 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
30 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 10/12/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
37 Các phương pháp phân tích quang học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
39 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
44 Phân tích công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
47 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.5 A 8.5 (A) 14/05/2016
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2016
51 Xử lý nước tự nhiên 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
53 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2014
54 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
55 Hoá lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2014
56 Quy hoạch tuyến tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
58 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo