Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Đức
Mã sinh viên: 0741120053
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 4 4 D 4 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 29/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2016
14 Hóa học và hóa lý cao phân tử 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/11/2015
15 Hoá lý 1 5 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2013 28/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 16/02/2014
18 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
19 Kỹ thuật điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2013 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
21 Hoá học xanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2014 30/01/2014
22 Hoá môi trường 2.5 2 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 31/12/2013 21/01/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2014
25 Hoá lý 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
26 Hoá phân tích 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/06/2014 07/08/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Quá trình thiết bị truyền khối 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/12/2014 27/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 30/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/12/2014
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 15/12/2014 19/01/2015
35 Tiếng anh 5 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2015
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 22/06/2015 07/08/2015
38 Hoá học cao phân tử 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/06/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
41 Công nghệ điện hoá 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2015
42 An toàn lao động 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/06/2015 12/08/2015
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 2.5 3.7 F 3.7 (F) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2015
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ gia công chất dẻo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2016
50 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 5 D 5 (D) 18/05/2016
51 Hoá kỹ thuật đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
53 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 3 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2016
54 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
56 Hoá hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2014
57 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 03/09/2014
58 Toán ứng dụng 1 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 31/08/2014 28/09/2014
59 Hoá môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2014
60 Quy hoạch tuyến tính 10 9 A 9 (A) 31/08/2016
61 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2016
63 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
64 Hoá lý 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
65 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 10/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2015
68 Hoá kỹ thuật đại cương 0 2.9 F 2.9 (F) 20/02/2016
69 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo