Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Duy Thị Loan
Mã sinh viên: 0741120056
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 8 7 B 7 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
21 Hóa học và hóa lý cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/11/2015
22 Hoá lý 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
24 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
25 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 28/06/2014
26 Hoá phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 24/12/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
33 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 10/12/2014
35 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/07/2015
37 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
38 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
39 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
40 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
41 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
42 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016 ĐPK
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2016
52 Hoá vô cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
53 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 28/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo