Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Huệ
Mã sinh viên: 0741120062
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 9 2 8 F B 8 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
22 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
24 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
26 Nhập môn tin học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
35 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
36 Hoá học cao phân tử 6 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
39 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
40 An toàn lao động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2015
41 Giản đồ pha 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
50 Hoá hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2014 ĐPK
51 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
52 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2014 02/10/2014
54 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
55 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo