Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0741120077
Lớp: ÐH CNH 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 21/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 1 6.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 2.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 13/02/2014 ĐPK
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 25/01/2014 ĐPK
17 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
22 Hoá lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2014 08/08/2014
25 Hoá phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 30/12/2014 29/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014 ĐPK
34 Tiếng anh 5 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
36 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
37 Hoá học cao phân tử 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
40 Công nghệ điện hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2015
41 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/01/2016 ĐPK
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2016
48 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 2 4.2 D 4.2 (D) 18/05/2016
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
50 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 17/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
52 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2016
53 Tổng hợp hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/02/2016
55 Hoá vô cơ 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2014
57 Hoá vô cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
58 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2015 10/03/2015
59 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
60 Công nghệ giấy 7 7 B 7 (B) 26/08/2015
61 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 13/09/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 30/09/2014
63 Nhập môn tin học 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo