Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Đức Cảnh
Mã sinh viên: 0741120086
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2013 21/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2017
7 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2013
8 Hoá vô cơ 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2013 26/09/2013
9 Hoá hữu cơ 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
11 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2013
12 Toán ứng dụng 2 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
13 Cơ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013
14 Hoá lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 24/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2013 28/01/2014
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 15/01/2014 30/01/2014
21 Hoá môi trường 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/12/2013 21/01/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
23 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
24 Hoá phân tích 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 25/06/2014 07/08/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
26 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/07/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4 D 4 (D) 07/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2015 ĐPK
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 05/02/2015
35 Công nghệ điện hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
37 Hoá học cao phân tử 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
39 An toàn lao động 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2015 12/08/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5.5 6 C 6 (C) 25/12/2015
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
43 Công nghệ gia công chất dẻo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2016
51 Toán cao cấp 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
52 Hoá vô cơ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/02/2014 11/03/2014
53 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
54 Toán cao cấp 2A 2 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
55 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
56 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2015 ĐPK
57 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
58 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
59 Công nghệ giấy 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
60 Hoá phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
61 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
62 Quy hoạch tuyến tính 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo