Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngoan
Mã sinh viên: 0741120094
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Toán cao cấp 1 I (I)
14 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
24 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
32 Tiếng anh 5 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2014
34 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 Hoá học cao phân tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
39 An toàn lao động 6 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
46 Công nghệ giấy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
51 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2014
52 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 26/08/2015 11/09/2015
54 Nhập môn tin học 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 26/08/2015 12/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo