Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Hữu Đại
Mã sinh viên: 0741120096
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 0 0 F F 0 (F) 07/01/2014 26/01/2014
19 Hoá học xanh 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Hoá lý 2 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
22 Hoá phân tích 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2014
25 Nhập môn tin học I (I)
26 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2014 29/01/2015
27 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Kỹ thuật môi trường 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 04/01/2015 30/01/2015
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/07/2015 21/08/2015
32 Công nghệ điện hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
34 Hoá học cao phân tử 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 22/06/2015 08/08/2015
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
36 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 22/06/2015
38 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
39 Công nghệ giấy 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Công nghệ gia công chất dẻo 3 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 3.5 4 D 4 (D) 03/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 4 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2016
47 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2016
48 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2014
49 Nhập môn tin học 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2015 15/02/2015
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 09/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quy hoạch tuyến tính 8 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2015
52 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2015
53 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
54 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo