Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thành
Mã sinh viên: 0741120136
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2015
14 Hoá lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8 B 8 (B) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 8.5 8 B 8 (B) 25/06/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 04/01/2015
32 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 3 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 8.5 2.3 7.9 F B 7.9 (B) 17/06/2015 05/08/2015
39 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/01/2016 ĐPK
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
48 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7 B 7 (B) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
52 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
53 Xử lý nước tự nhiên 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2015
55 Hoá lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/08/2014
56 Toán ứng dụng 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2014
57 Hoá môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
58 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2014
59 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2015
61 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
62 Tiếng anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo