Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Oanh
Mã sinh viên: 0741120146
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
22 Tiếng anh 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3.5 2 3.9 2.9 F F 3.9 (F) 07/07/2014 08/08/2014
24 Nhập môn tin học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
26 Hoá phân tích 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 30/12/2014 11/02/2015 ĐPK
28 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 14/12/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 7 7 B 7 (B) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
33 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2015 05/08/2015
39 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ điện hoá 7.5 8 B 8 (B) 14/05/2014
50 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
51 Toán ứng dụng 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
52 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 08/03/2014 ĐPK
53 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
54 Hoá môi trường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2014
55 Hoá học xanh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
56 Hoá lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2015 15/02/2015
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 10/02/2015 10/03/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
59 Tiếng anh 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
60 Hoá phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo