Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Đông
Mã sinh viên: 0741120153
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.1 D 5.1 (D) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 16/09/2013 ĐPK
8 Hoá hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
21 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
22 Hoá phân tích 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 25/06/2014 07/08/2014
23 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
24 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
26 Kỹ thuật điện 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
28 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2015 ĐPK
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2015
35 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
37 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
40 An toàn lao động 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
41 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2015
42 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2015
45 Công nghệ giấy 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.4 B 8.4 (B) 22/12/2015
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2016 ĐPK
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Hoá vô cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/08/2014 27/09/2014
53 Hoá lý 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/02/2015 15/02/2015
54 Toán ứng dụng 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2015
55 Toán ứng dụng 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2015
57 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2015
58 Hoá hữu cơ 6 6 C 6 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo