Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741120155
Lớp: ÐH CNH 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
13 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
14 Hoá lý 1 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/01/2014 24/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 2 6.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 28/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2014 30/01/2014
21 Hoá môi trường 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/06/2014
24 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 23/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
27 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/07/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2014
33 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
34 Công nghệ điện hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 Hoá học cao phân tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 22/06/2015 08/08/2015
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.3 B 7.3 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
39 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/06/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
51 Hoá vô cơ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/08/2014
52 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/09/2014 29/09/2014
53 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo