Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Sáng
Mã sinh viên: 0741120163
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2013 05/10/2013
7 Hoá vô cơ 2 0 3.6 2.3 F F 3.6 (F) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 0 5.5 2.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hoá phân tích 4 5.1 D 5.1 (D) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 7.5 7 B 7 (B) 19/06/2014
26 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quá trình thiết bị truyền khối ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 24/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 14/12/2014
29 Tiếng anh 5 I (I)
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 30/12/2014 29/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường ** 5.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 15/12/2014 19/01/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
34 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 An toàn lao động 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
41 Hoá vô cơ 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
42 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Hoá môi trường ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo