Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Mai
Mã sinh viên: 0741120174
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 3.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 03/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2015
14 Hoá lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 10 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 8.3 B 8.3 (B) 22/07/2014 ĐPK
24 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
25 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
26 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2014
27 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2014
30 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2014
32 Tiếng anh 5 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2015 ĐPK
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
37 An toàn lao động 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
39 Các phương pháp phân tích quang học 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2016
52 Tiếng anh 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
53 Hoá hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo