Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Thương
Mã sinh viên: 0741120184
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kinh tế học đại cương ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 23/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/08/2015 08/09/2015
14 Hoá lý 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2014 16/02/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 1 4.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
25 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
26 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
30 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/06/2015 10/08/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.2 C 6.2 (C)
36 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/06/2015 05/08/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/06/2015
40 Giản đồ pha 6.5 6 C 6 (C) 24/12/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016 ĐPK
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 7 B 7 (B)
45 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
48 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
49 Phân tích công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)
51 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
52 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
53 Xử lý nước tự nhiên 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
54 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 05/03/2014
55 Cơ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2014
56 Hoá lý 1 7 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2014
57 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2016
58 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
59 Hóa môi trường 8 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017
60 Hoá lý 2 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 04/02/2015 16/02/2015
61 Quy hoạch tuyến tính 9 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 12/03/2014
63 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
64 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2015
65 Hoá kỹ thuật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo