Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trường Sơn
Mã sinh viên: 0741120189
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 0 6.5 1.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2014 22/08/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2014 08/08/2014
23 Hoá phân tích 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 25/06/2014 07/08/2014
24 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 14/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
30 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
36 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2015 05/08/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 7 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
44 Phân tích công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016
48 Phân tích công nghiệp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
50 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
51 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2016
52 Xử lý nước tự nhiên 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 7 B 7 (B) 18/05/2016
54 Hoá vô cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
55 Hoá hữu cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2015 10/03/2015
57 Toán ứng dụng 2 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 06/02/2015 17/02/2015
58 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2015
59 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo