Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Mạnh
Mã sinh viên: 0741120190
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 3 6 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 07/03/2013 03/04/2013
6 Tiếng anh 2 ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 10/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 0.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
13 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Hoá lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 03/01/2014
17 Quy hoạch tuyến tính ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 26/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
20 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2014 26/01/2014
22 Hoá học xanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2014
23 Hoá môi trường 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
24 An toàn lao động ** ** ** (I) 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Các phương pháp phân tích trắc quang I (I)
26 Dụng cụ đo I (I)
27 Hóa kỹ thuật đại cương I (I)
28 Kỹ thuật phản ứng I (I)
29 Kỹ thuật xúc tác I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
33 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
34 Thực hành phân tích môi trường 0 K (I)
35 Thực hành phân tích công nghiệp 1 0 K (I)
36 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 0 K (I)
37 Phân tích môi trường I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Tiếng anh 5 I (I)
40 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
42 Kỹ thuật môi trường ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 15/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 0 K (I)
45 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/09/2014 29/09/2014
46 Tiếng anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo