Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thuý
Mã sinh viên: 0741120195
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Kinh tế học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2015 08/09/2015
15 Hoá lý 1 9 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 26/12/2013 28/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2014
19 Kỹ thuật điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 29/12/2013 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.2 D 4.2 (D) 07/01/2014
21 Hoá học xanh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2014
22 Hoá môi trường 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2013
23 Hoá phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2014
26 Hoá lý 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2014
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
28 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/12/2014 27/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
32 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
33 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 15/12/2014 19/01/2015
35 Công nghệ gia công chất dẻo 0 0.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 25/06/2015 10/08/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 6.2 C 6.2 (C)
38 An toàn lao động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
40 Các phương pháp phân tích quang học 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 17/06/2015 05/08/2015
41 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2015
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
43 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
46 Phân tích công nghiệp 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2016
47 Phân tích công nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2016
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
50 Phân tích công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
52 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
53 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
54 Xử lý nước tự nhiên 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/05/2016
55 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 05/03/2014
56 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2015 10/03/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2014 30/09/2014
59 Cơ kỹ thuật 5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
60 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
61 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2015
62 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 27/08/2015 13/09/2015
63 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
64 Hoá kỹ thuật đại cương 1 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo