Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tươi
Mã sinh viên: 0741120199
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7 B 7 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
7 Hoá hữu cơ 3 4 D 4 (D) 29/08/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
9 Kinh tế học đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2013
11 Cơ kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2013
12 Hoá lý 1 7 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
15 Tiếng anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2014 26/01/2014
18 Hoá học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
19 Hoá môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2013
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
22 Hoá phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
23 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
24 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
25 Hoá lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
27 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 14/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
29 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
30 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/12/2014
32 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
35 An toàn lao động 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2015 12/08/2015
36 Các phương pháp phân tích quang học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
38 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2015
39 Giản đồ pha 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
40 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
41 Các phương pháp phân tích điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
43 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2016
44 Phân tích công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 6.5 C 6.5 (C)
47 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/05/2016
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
49 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
50 Hoá vô cơ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2014
51 Tiếng anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
52 Toán ứng dụng 2 8.5 8 B 8 (B) 03/09/2014
53 Hoá hữu cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2015
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2015
55 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo