Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tâm
Mã sinh viên: 0741120200
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 4.5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 07/07/2014 22/08/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
26 Hoá lý 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 14/12/2014
29 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 15/12/2014 19/01/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
34 Công nghệ gia công chất dẻo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/06/2015 10/08/2015
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
36 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 17/06/2015 05/08/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 9 7.9 B 7.9 (B) 22/06/2015
40 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
45 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
51 Xử lý nước tự nhiên 8 5.3 D 5.3 (D) 19/05/2016
52 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
53 Hoá hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2014
54 Hoá lý 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2014
55 Hoá môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 01/09/2014
56 Kinh tế học đại cương ** 8.5 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 06/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Hoá hữu cơ 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 31/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/09/2015 ĐPK
60 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
61 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2015
62 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo