Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Bình
Mã sinh viên: 0741120201
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
7 Quá trình và thiết bị cơ học ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
9 Hoá vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
10 Hoá hữu cơ 4 4.4 D 4.4 (D) 29/08/2013
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
12 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
13 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
14 Cơ kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2013
15 Toán cao cấp 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/09/2015 17/09/2015
16 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 28/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.5 ** F ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2014
22 Hoá học xanh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
23 Hoá môi trường 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 31/12/2013 21/01/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
26 Hoá phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
27 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 15/07/2014
28 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
29 Hoá lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
33 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2014
35 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
36 Công nghệ điện hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/07/2015 15/08/2015
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 5.7 C 5.7 (C)
39 An toàn lao động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2015 12/08/2015
40 Hoá học cao phân tử 5 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2015 21/08/2015
42 Hoá kỹ thuật đại cương 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ giấy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
46 Công nghệ gia công chất dẻo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
49 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 6 6.4 C 6.4 (C) 15/05/2016
53 Toán ứng dụng 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2014 ĐPK
54 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
55 Vật lý 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
56 Hoá hữu cơ 4.5 5.9 C 5.9 (C) 26/08/2014
57 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/09/2014 29/09/2014
58 Hoá vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2014
59 Hoá môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2014
60 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
61 Tiếng Anh 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2015 23/09/2015
62 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2015
63 Toán ứng dụng 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/02/2015 21/02/2015
64 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/02/2015 09/03/2015
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2015 06/03/2015
67 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo