Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hồng Quân
Mã sinh viên: 0741120202
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/09/2013 05/10/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 5.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/08/2013 20/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 3 2.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2015
14 Hoá lý 1 2 5.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/12/2013 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 21/01/2014
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2014 08/08/2014
24 Hoá phân tích 1 6.5 2.9 6.5 F C 6.5 (C) 25/06/2014 07/08/2014
25 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 15/07/2014
26 Hoá lý 2 ** ** ** ** 19/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/12/2014 27/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
30 Tiếng anh 5 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/12/2014 19/01/2015
34 Công nghệ điện hoá 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2015 15/08/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
37 An toàn lao động 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 28/06/2015 12/08/2015
38 Hoá học cao phân tử 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 21/08/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
41 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 2.5 4.4 D 4.4 (D) 12/12/2016
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
43 Công nghệ gốm sứ 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ giấy 4.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
47 Công nghệ gia công chất dẻo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 2 3.7 F 3.7 (F) 17/05/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/05/2016
52 Hoá vô cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
53 Kỹ thuật điện 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/09/2014 29/09/2014
54 Hoá lý 2 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2015 16/02/2015
55 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
56 Toán ứng dụng 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 17/02/2015
57 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 22/08/2015 06/09/2015
58 Quá trình thiết bị truyền khối 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
59 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo