Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Huy
Mã sinh viên: 0741120207
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.6 C 5.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ kỹ thuật 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014 ĐPK
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/07/2014 22/08/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 3 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 4 5 D 5 (D) 24/12/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2014
29 Tiếng anh 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
31 Kỹ thuật môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
35 An toàn lao động 9 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2015
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
37 Hoá học cao phân tử 7.5 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
44 Công nghệ giấy 7.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2016
47 Hoá kỹ thuật đại cương 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 15/05/2016
51 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
52 Hoá hữu cơ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2014
53 Hoá vô cơ 7.5 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2014 ĐPK
54 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
55 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
56 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
57 Quá trình thiết bị truyền khối 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
58 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo