Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kim Cúc
Mã sinh viên: 0741120208
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 2 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
17 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 1.5 8 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2014
25 Hoá lý 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 16/07/2014
27 Tiếng anh 4 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 23/06/2014 15/08/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2014 27/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 14/12/2014
30 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 30/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 5.7 C 5.7 (C)
36 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
38 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hoá học cao phân tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ điện hoá I (I)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.4 C 6.4 (C) 25/12/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
45 Công nghệ giấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5 D 5 (D) 22/12/2015
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2016
52 Hoá lý 1 0 2.5 2.2 3.9 F F 3.9 (F) 27/08/2014 23/09/2014
53 Quy hoạch tuyến tính 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
54 Hoá hữu cơ 2.5 0 3.7 2 F F 3.7 (F) 31/08/2015 13/09/2015
55 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/08/2015 13/09/2015
56 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
57 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo