Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hoà
Mã sinh viên: 0741120224
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 25/09/2013
13 Kinh tế học đại cương 10 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2015
14 Hoá lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 26/12/2013 28/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
20 Hoá học xanh 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 7.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
24 Hoá phân tích 9 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
25 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
26 Hoá lý 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014 ĐPK
27 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/12/2014 19/01/2015
34 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 25/06/2015 10/08/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
37 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015 ĐPK
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
39 Các phương pháp phân tích quang học 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
40 Hoá kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
41 Giản đồ pha 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 8.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.6 A 8.6 (A) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 9.5 9.1 A 9.1 (A) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2016
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
51 Xử lý nước tự nhiên 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2016
52 Kinh tế học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2014
53 Hoá hữu cơ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/02/2014
54 Hoá lý 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014
55 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2014
56 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
57 Cơ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2015
58 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo