Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thế Mạnh
Mã sinh viên: 0741120228
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 9 9 A 9 (A) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/03/2013 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 14/01/2014 24/02/2014
17 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2014 22/08/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 2 ** F ** ** 07/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hoá phân tích 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 15/07/2014 08/08/2014
25 Hoá lý 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/06/2014 30/07/2014
26 Tiếng anh 4 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 15/08/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
30 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/12/2014 19/01/2015
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
35 An toàn lao động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2015 12/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2015
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
38 Hoá học cao phân tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/06/2015 08/08/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
45 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2016
50 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2016
51 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 26/02/2014
52 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2015 10/03/2015
54 Hoá kỹ thuật đại cương 2.5 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo