Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 0741120237
Lớp: ÐH CNH 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6 7 B 7 (B) 15/01/2014 ĐPK
21 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
23 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
24 Nhập môn tin học 9.5 9 A 9 (A) 15/07/2014
25 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
26 Hoá lý 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/12/2014 27/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 2 8 3 7 F B 7 (B) 14/12/2014 02/02/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
30 Tiếng anh 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.2 B 7.2 (B)
35 Hoá học cao phân tử 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/06/2015 25/08/2015 ĐPK
36 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2015 ĐPK
38 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2015
39 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
40 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2016
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Hoá hữu cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2014
49 Cơ kỹ thuật 2 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2015
50 Công nghệ giấy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2015
51 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo