Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ninh Đa
Mã sinh viên: 0741120250
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2014
16 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.6 C 5.6 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 9.5 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
28 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 30/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 01/02/2015
32 Kỹ thuật môi trường 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9 A 9 (A) 15/12/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
37 An toàn lao động 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
38 Các phương pháp phân tích quang học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 5.5 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2015
41 Giản đồ pha 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2016
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9.5 A 9.5 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
46 Phân tích công nghiệp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
50 Hoá lý 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2014
51 Tiếng anh 1 7.5 8 B 8 (B) 08/09/2014
52 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 10/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
54 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo