Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Anh
Mã sinh viên: 0741120251
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
16 Tiếng anh 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh I (I)
20 Hoá môi trường 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2014
23 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2014
24 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
25 Hoá phân tích 2 4 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 25/06/2014 07/08/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 07/07/2014 08/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
29 Tiếng anh 5 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 ** 2 ** F ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 15/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối 3 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
38 Hoá học cao phân tử I (I)
39 An toàn lao động 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
42 Hóa học và hóa lý cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
44 Công nghệ gia công chất dẻo 2.5 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 3.7 F 3.7 (F) 25/12/2015
47 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
49 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3 4.7 D 4.7 (D) 18/05/2016
51 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2016
52 Công nghệ xi măng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 7 B 7 (B)
54 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2016
55 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2016
56 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2017
57 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
58 Hoá học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014
59 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
62 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2016
64 Giáo dục thể chất 3 I (I)
65 Quy hoạch tuyến tính 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2017
66 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017
67 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
68 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 1.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Quá trình thiết bị truyền khối 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/08/2015 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
73 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
74 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2016
75 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3.5 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo