Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thượng
Mã sinh viên: 0741120256
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 I (I)
7 Hoá vô cơ 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 1 4.5 3.3 5.6 F C 5.6 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
10 Pháp luật đại cương I (I)
11 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
13 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
14 Hoá lý 1 7 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2014
15 Tiếng anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
16 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 19/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
19 Kỹ thuật điện 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/12/2013 28/01/2014
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
22 Hoá môi trường 7 6 C 6 (C) 31/12/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo