Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0741120258
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Kinh tế học đại cương 6 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2013
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hoá lý 1 ** ** ** ** 03/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quy hoạch tuyến tính I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh I (I)
20 Hoá môi trường ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo