Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hạnh
Mã sinh viên: 0741120276
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.9 C 6.9 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 08/10/2013 ĐPK
13 Hoá lý 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 3 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 21/01/2014
21 Hoá phân tích 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
22 Hoá lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 4.5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 07/07/2014 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Quy hoạch tuyến tính 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 02/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2014 10/08/2014
28 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2014
34 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
35 Hoá học cao phân tử 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
38 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2015
39 An toàn lao động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/06/2015 12/08/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
44 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Công nghệ giấy 5 6 C 6 (C) 18/12/2015
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2015
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
51 Tổng hợp hữu cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2016
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2015
53 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
56 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2014
57 Hoá học xanh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2014 26/09/2014
58 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
59 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2015 10/03/2015
60 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2014 02/10/2014
62 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/08/2015
63 Quá trình thiết bị truyền khối 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
64 Hoá kỹ thuật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo