Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Nam
Mã sinh viên: 0741120277
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.4 D 5.4 (D) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/03/2013 21/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 2.5 3.5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 10/09/2013 05/10/2013
7 Hoá vô cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ I (I)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
10 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 ** 0.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4 ** D 4 (D) 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 2.8 ** F ** ** 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh 0 ** 2 ** F ** ** 15/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hoá môi trường 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 31/12/2013 21/01/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo