Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hoa
Mã sinh viên: 0741120282
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
7 Tiếng anh 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2013
8 Hoá vô cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2013 26/09/2013
9 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
12 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 23/08/2013
13 Cơ kỹ thuật 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 03/09/2013 25/09/2013
14 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2014
15 Hoá lý 1 1.5 6 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/01/2014 24/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2014
19 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 7 B 7 (B) 07/01/2014
21 Hoá học xanh 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2014 30/01/2014
22 Hoá môi trường 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2013 21/01/2014
23 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
24 Hoá phân tích 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/06/2014 07/08/2014
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
26 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/07/2014 08/08/2014
27 Tiếng anh 4 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
28 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/07/2014 08/08/2014
29 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/12/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/12/2014 27/01/2015
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 30/12/2014 29/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
33 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2014
35 Hoá học cao phân tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2015
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 21/08/2015
38 Công nghệ điện hoá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2015
39 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2015
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/06/2015 07/08/2015
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/12/2015
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8 B 8 (B) 03/01/2016
48 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2016
49 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
51 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
52 Tổng hợp hữu cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/05/2016
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5 D 5 (D) 20/08/2013
54 Cơ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2014
55 Hoá vô cơ 8.5 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2015 10/03/2015
57 Toán ứng dụng 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
58 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2014 02/10/2014
60 Công nghệ giấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
61 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 27/08/2015 13/09/2015
62 Quá trình thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2015
63 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
64 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
65 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo