Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thúy Ngân
Mã sinh viên: 0741120283
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 28/02/2013
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
15 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
16 Kỹ thuật điện 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
17 Hoá học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
18 Hoá môi trường 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2013 21/01/2014
19 Nhập môn tin học 0 9 3 9 F A 9 (A) 15/07/2014 08/08/2014
20 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014 ĐPK
21 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2014 ĐPK
22 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/07/2014 22/08/2014
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2014 08/08/2014
25 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
26 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
27 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
28 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
29 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 15/12/2014 19/01/2015
31 Hoá học cao phân tử 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 22/06/2015 08/08/2015
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6 C 6 (C) 13/07/2015
34 Công nghệ điện hoá 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 20/07/2015 15/08/2015
35 An toàn lao động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/06/2015 12/08/2015
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/06/2015 07/08/2015
38 Giản đồ pha 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2015
39 Công nghệ gia công chất dẻo 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 6 C 6 (C) 25/12/2015
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2.5 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2015
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Toán ứng dụng 2 10 9.4 A 9.4 (A) 03/09/2014
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/08/2013
48 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2015
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
50 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
51 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo