| 1 | Hóa học 1 | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 05/03/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán ứng dụng 1 | 2 | 1 | 2.8 | 2.2 | F | F | 2.8 (F) | 28/02/2013 | 22/03/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vật lý 1 | ** | 2 | ** | 2.8 | ** | F | 2.8 (F) | 06/03/2013 | 21/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) | 2 | 6 | 3.7 | 6.3 | F | C | 6.3 (C) | 08/04/2013 | 28/03/2013 | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tiếng anh 1 |  | 6 |  | 6.1 | I | C | 6.1 (C) |  | 03/04/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng anh 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Hoá vô cơ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Hoá hữu cơ |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 | ** | 2.3 | ** | F | ** | ** | 27/08/2013 | 26/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kinh tế học đại cương | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 30/08/2013 | 20/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán ứng dụng 2 | 1 | ** | 2.7 | ** | F | ** | 2.7 (F) | 23/08/2013 | 22/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Cơ kỹ thuật | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 03/09/2013 | 25/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Hoá lý 1 | ** | 5.5 | ** | 5.5 | ** | C | 5.5 (C) | 03/01/2014 | 24/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quy hoạch tuyến tính | 0 | ** | 2.7 | ** | F | ** | ** | 26/12/2013 | 28/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Đường lối cách mạng Việt Nam | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 13/01/2014 | 16/02/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Tiếng anh 3 | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 14/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Kỹ thuật điện | ** | 5 | ** | 5.7 | ** | C | 5.7 (C) | 29/12/2013 | 28/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Vẽ kỹ thuật (CN May) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 07/01/2014 | 26/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Hoá học xanh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/01/2014 | 30/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Hoá môi trường | 0 | ** | 0 | ** | F | ** | ** | 31/12/2013 | 21/01/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Nhập môn tin học | ** | 4.5 | ** | 5.2 | ** | D | 5.2 (D) | 15/07/2014 | 08/08/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Hoá lý 2 | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 19/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tiếng anh 4 | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 23/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Hoá phân tích |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 6 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Tiếng anh 5 | 6.5 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 14/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học | 0 | ** | 1.7 | ** | F | ** | ** | 30/12/2014 | 29/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Quá trình thiết bị truyền khối | 0 | 2.5 | 1.7 | 3.3 | F | F | 3.3 (F) | 24/12/2014 | 27/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Đường lối cách mạng Việt Nam |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Kỹ thuật môi trường | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 04/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng | 1 | ** | 2.8 | ** | F | ** | 2.8 (F) | 15/12/2014 | 19/01/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | An toàn lao động | 0 | 0 | 2.3 | 2.3 | F | F | 2.3 (F) | 28/06/2015 | 12/08/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Các phương pháp phân tích quang học |  | ** |  | ** | I | ** | ** |  | 05/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Thực hành thực tập quá trình thiết bị |  |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Hoá kỹ thuật đại cương | ** | 0 | ** | 1.3 | ** | F | 1.3 (F) | 22/06/2015 | 07/08/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Đồ án môn học quá trình thiết bị |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Tiếng Anh chuyên ngành Hóa |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Giáo dục quốc phòng |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Tiếng anh 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Hoá vô cơ | ** | 6 | ** | 6.2 | ** | C | 6.2 (C) | 27/02/2014 | 11/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Quy hoạch tuyến tính | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 03/09/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Toán ứng dụng 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 45 | Hoá môi trường |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 46 | Hoá học xanh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/08/2014 | 26/09/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 47 | Vẽ kỹ thuật (CN May) | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 08/02/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 48 | Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 49 | Vật lý 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 50 | Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 22/08/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 51 | Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 52 | Quá trình thiết bị truyền khối |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 53 | Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 26/08/2015 | 11/09/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 54 | Giáo dục thể chất 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 29/08/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 55 | Tiếng anh 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 12/02/2015 | 13/03/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |