Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Sơn
Mã sinh viên: 0741120285
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 22/03/2013
3 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 28/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 26/09/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 25/09/2013
13 Hoá lý 1 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 03/01/2014 24/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0.5 ** 1.2 ** F ** 1.2 (F) 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2014
23 Hoá lý 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/06/2014
24 Tiếng anh 4 ** 2.5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hoá phân tích 3.5 4 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 25/06/2014 07/08/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/07/2014 22/08/2014
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2014 08/08/2014
28 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** (I) 30/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 ** 0 ** F ** ** 15/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hóa học xanh I (I)
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
37 Hoá học cao phân tử 0.5 5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 22/06/2015 08/08/2015
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 4.2 D 4.2 (D) 13/07/2015
40 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 20/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 An toàn lao động 7 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
42 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
43 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/06/2015 07/08/2015
44 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
46 Công nghệ giấy ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
49 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
50 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 5.5 C 5.5 (C) 18/05/2016
51 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.2 C 6.2 (C) 11/05/2016
52 Công nghệ gia công chất dẻo 2 2.7 F 2.7 (F) 17/05/2016
53 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 14/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
55 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/05/2016
56 Tổng hợp hữu cơ 4 5 D 5 (D) 15/05/2016
57 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán ứng dụng 1 0 ** 2 ** F ** ** 31/08/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Hoá học xanh ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Hoá lý 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
63 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2015 19/02/2015
64 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
66 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 F 1 (F)
67 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 ** 1.7 ** F ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 ** 2 ** F ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 1.5 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đồ án môn học quá trình thiết bị 4 D 4 (D)
71 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo