Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thành Công
Mã sinh viên: 0741120296
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 28/02/2013
3 Vật lý 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2013 26/09/2013
8 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
10 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
11 Toán ứng dụng 2 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 23/08/2013 22/09/2013
12 Cơ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 16/02/2014
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
17 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/01/2014 30/01/2014
20 Hoá môi trường 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Nhập môn tin học 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/07/2014 08/08/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2014
23 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/06/2014
24 Hoá phân tích 4 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2014
25 Hoá lý 2 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 19/06/2014 30/07/2014
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 09/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 30/12/2014 29/01/2015
29 Tiếng anh 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2014
33 Hoá kỹ thuật đại cương 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 22/06/2015 07/08/2015
34 Hoá học cao phân tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/06/2015 08/08/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
37 Công nghệ điện hoá 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2015
38 An toàn lao động 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 2 4 D 4 (D) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
45 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/01/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
48 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 4 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2016
49 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2016
50 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
51 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014 ĐPK
52 Hoá hữu cơ 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 26/08/2014 25/09/2014
53 Hoá lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2014 23/09/2014
54 Hoá môi trường 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 01/09/2014 30/09/2014
55 Hoá lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2015 10/03/2015
57 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
58 Hoá hữu cơ 4.5 5 D 5 (D) 16/09/2015 ĐPK
59 Hoá phân tích 9 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2015
60 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
61 Vật lý 2 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2015
62 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 12/02/2015
63 Hoá kỹ thuật đại cương 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 05/02/2015 03/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo