Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Triệu
Mã sinh viên: 0741120298
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013 ĐPK
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
7 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2013
13 Hoá lý 1 8 7 B 7 (B) 03/01/2014
14 Quy hoạch tuyến tính I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2014 24/02/2014
17 Kỹ thuật điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/01/2014
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2014
19 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
20 Hoá môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
21 Nhập môn tin học 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2014
22 Hoá lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
24 Hoá phân tích ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 25/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
27 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 09/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
30 Kỹ thuật môi trường 3 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2015
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 15/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
34 Hoá học cao phân tử I (I)
35 An toàn lao động 4 7.5 3.7 6 F C 6 (C) 28/06/2015 12/08/2015
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
37 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
38 Công nghệ chế biến dầu mỏ I (I)
39 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** (I) 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ giấy I (I)
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** ** ** (I) 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** (I) 11/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ gia công chất dẻo ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tổng hợp hữu cơ I (I)
51 Quy hoạch tuyến tính I (I)
52 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)
53 Hoá phân tích I (I)
54 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 22/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/09/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo