Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Yến
Mã sinh viên: 0741120310
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2013 ĐPK
7 Hoá vô cơ 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
8 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2013
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 23/08/2013
12 Cơ kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
13 Nhập môn tin học 7.5 8 B 8 (B) 17/01/2014
14 Hoá lý 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
18 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 D 5 (D) 22/01/2014 ĐPK
20 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014 ĐPK
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
25 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
27 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
29 Tiếng anh 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/12/2014 27/01/2015
31 Kỹ thuật môi trường 5 6 C 6 (C) 04/01/2015
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2014
33 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015 ĐPK
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
35 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
37 Các phương pháp phân tích quang học 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 17/06/2015 05/08/2015
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
40 Giản đồ pha 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2016
45 Phân tích công nghiệp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo