Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Linh
Mã sinh viên: 0741120317
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2013 12/04/2013 ĐPK
3 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Hóa học xanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
7 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2013
8 Hoá vô cơ 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2013 26/09/2013
9 Hoá hữu cơ 3 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
11 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2013
12 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 23/08/2013
13 Cơ kỹ thuật 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
14 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/01/2014
15 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
19 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 29/12/2013
20 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 15/01/2014
21 Hoá môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2013
22 Hoá lý 2 6.5 7 B 7 (B) 19/06/2014
23 Hoá phân tích 8 8 B 8 (B) 25/06/2014
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
25 Tiếng anh 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2014 08/08/2014
27 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
29 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2015
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 30/12/2014 29/01/2015
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/12/2014 27/01/2015
32 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2015
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2014
34 Hoá học cao phân tử 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2015
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
37 Công nghệ điện hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/07/2015 15/08/2015
38 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/06/2015 07/08/2015
41 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 11/01/2016
42 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
44 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
46 Công nghệ giấy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
47 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2016
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2013
51 Hoá hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2014
52 Toán ứng dụng 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2014
53 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2014 02/10/2014
55 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo