Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trang
Mã sinh viên: 0741120322
Lớp: ÐH CNH 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2013
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 06/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 07/03/2013
6 Hoá vô cơ I (I)
7 Hoá hữu cơ I (I)
8 Toán ứng dụng 2 I (I)
9 Cơ kỹ thuật I (I)
10 Vật lý 7 7.6 B 7.6 (B) 05/07/2014
11 Vật lý I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
14 Hóa vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 10/07/2014
15 Hóa hữu cơ 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 06/08/2014
16 Toán cao cấp 2A 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2014
17 Hóa lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2014
18 Hóa học xanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
19 Kỹ thuật điện 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/12/2014 02/02/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
23 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
27 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
28 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
29 Hóa lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
30 Hóa phân tích 7 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2015
31 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2015
32 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 11/06/2015
33 Tiếng Anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2016
34 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
38 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 08/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
40 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 8 8.1 B 8.1 (B) 24/12/2015
42 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
43 Công nghệ xi măng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2016
47 Dụng cụ đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
48 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
49 An toàn lao động 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
50 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2016
51 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
52 Công nghệ mạ điện 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2016
53 Công nghệ gốm sứ 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
54 Công nghệ phân bón 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
55 Công nghệ các chất kiềm 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
56 Giản đồ pha 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
57 Hóa học vật liệu nano 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
59 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
60 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2016
61 Hóa kỹ thuật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo